Có 2 kết quả:
滞塞 zhì sāi ㄓˋ ㄙㄞ • 滯塞 zhì sāi ㄓˋ ㄙㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to obstruct
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to obstruct
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0